Mô tả
Contents
XE BEN HOWO 3 CHÂN 6X4
Xe ben 3 chân 6×4, tải trọng 11,75 tấn, cabin V7G, động cơ 380HP, thùng HD
KT lòng thùng : 4.950 × 2.300/2000 x 810/660 mm
Thông số kỹ thuật
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | 6×4,thùng Hyundai, V7G 380HP |
Nhãn hiệu | CNHTC, ZZ3257N3447E1-HD | |
Tên thương mại | ||
Công thức bánh xe | 6x4R | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 12120 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất | 11750/11750 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép lớn nhất | 24000/24000 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 2(130kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 7800x2500x3350 |
Kích thước lòng thùng | 4950×2300/2000 x810/660 |
|
Khoảng cách trục | 3425+1350 | |
Vết bánh xe trước | 2041/1850 | |
Vết xe bánh sau | 2200 | |
Động cơ | Ký hiệu, loại động cơ | D10.38-50 |
Loại nhiên liệu | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 9726 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 276/2000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | HW19712/Hộp số cơ khí/12 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu sau | |
Cầu trước | HF 9 tấn | |
Cầu sau | AC 16 tấn | |
Lốp | 12.00R20 ( 3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson) | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 10 lá |
Hệ thống treo sau | 11 lá | |
Hệ thống lái | Ký hiệu | WG9725478118/1 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống |
Loại cơ cấu phanh | Khí nén | |
Thân xe | Cabin | V7G |
Loại thân xe | Cabin lật | |
Chassis | 8 + 8 mm | |
Loại dây đai an toàn cho người lái | Dây đai 3 điểm | |
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | Tháp ben HYVA đường kính 220 mm |
Khác | Màu sắc | Xanh, nâu |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx150Ah (2 ắc quy lạc đà) | |
Dung tích thùng dầu | 300 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |
XEM THÊM CÁC DÒNG XE TẢI KHÁC TẠI ĐÂY:
Xe ben 1 tấn – TMT ZB5010D – Euro 4
Xe ben 2.4 tấn – TMT ZB5024D – Euro 4
Xe ben 6.5 tấn – TMT ST8565D – Euro 4
Xe ben 8 tấn – TMT ST10580D – Euro 4
Xe tải thùng 1.2 tấn – Thùng mui bạt – TMT Tata Super Ace
Xe tải thùng 1 tấn – TMT K01S – Máy xăng – Euro 5
DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Hỗ trợ làm thủ tục vay ngân hàng đến 75% giá trị xe.
Hỗ trợ làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm, cấp phù hiệu xe tải, thiết bị GPS …
Chế độ bảo theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất.
TIN TỨC KHÁC
Chu kỳ đăng kiểm – Biểu phí đăng kiểm xe ô tô 2020